--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bảo tàng học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bảo tàng học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo tàng học
Your browser does not support the audio element.
+
museology
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
bảo tàng học
:
museology
+
nhuận trường
:
(Med) laxative ; aperient
+
nghiêm chỉnh
:
Serious, StrictNghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao độngTo strictly observe labour disciplineAnh ta làm việc rất nghiêm chỉnhHe is a very serious worker
+
ground staff
:
(hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)
+
discreetness
:
có kỹ năng, king nghiệm trong việc giải quyết trường hợp nào đó